Có 2 kết quả:

餓肚子 è dù zi ㄉㄨˋ 饿肚子 è dù zi ㄉㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to go hungry
(2) to starve

Từ điển Trung-Anh

(1) to go hungry
(2) to starve